• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mâu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ほこ
  • Bộ Thủ: 矛 (Mâu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1538
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

矛 là chữ tượng hình: vẽ hình cây giáo, gợi ý về vũ khí. Nghĩa gốc: “giáo, mâu”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập, mâu thuẫn.