自己矛盾 [Tự Kỷ Mâu Thuẫn]
じこむじゅん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự mâu thuẫn

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Mâu giáo; vũ khí
Thuẫn khiên; cớ