銅矛 [Đồng Mâu]
銅鉾 [Đồng Mâu]
どうほこ
どうぼこ

Danh từ chung

hoko đồng; rìu chiến đồng; đầu giáo đồng

🔗 矛

Hán tự

Đồng đồng
Mâu giáo; vũ khí
Mâu giáo; vũ khí; xe diễu hành