形容矛盾 [Hình Dong Mâu Thuẫn]
けいようむじゅん

Danh từ chung

mâu thuẫn trong tính từ

mâu thuẫn giữa tính từ và danh từ

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Dong chứa; hình thức
Mâu giáo; vũ khí
Thuẫn khiên; cớ