相矛盾 [Tương Mâu Thuẫn]
あいむじゅん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mâu thuẫn lẫn nhau

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Mâu giáo; vũ khí
Thuẫn khiên; cớ