矛
[Mâu]
鉾 [Mâu]
戈 [Qua]
鋒 [Phong]
戟 [Kích]
桙 [Ưu]
槍 [Thương]
鉾 [Mâu]
戈 [Qua]
鋒 [Phong]
戟 [Kích]
桙 [Ưu]
槍 [Thương]
ほこ
とかり
– 鋒
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
giáo dài; thương; giáo
Danh từ chung
vũ khí; binh khí
Danh từ chung
tay cầm của cung
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
xe diễu hành trang trí bằng giáo dài
🔗 矛山車