• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hội
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: つぶ.す; つぶ.れる; つい.える
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước → gợi ý về chất lỏng), bên phải là phần 貴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vỡ, tan”. Về sau dùng để chỉ sự phá hủy, tiêu diệt.