十二指腸潰瘍 [Thập Nhị Chỉ Tràng Hội Dương]
じゅうにしちょうかいよう

Danh từ chung

loét tá tràng

Hán tự

Thập mười
Nhị hai
Chỉ ngón tay; chỉ
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan
Dương sưng; mụn nhọt; khối u