顔を潰す [Nhan Hội]
顔をつぶす [Nhan]
かおをつぶす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

làm mất mặt; làm ai đó xấu hổ

JP: よくもかおをつぶしてくれたな。

VI: Sao bạn lại làm mất mặt tôi như vậy?

Hán tự

Nhan khuôn mặt; biểu cảm
Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan