虱潰し
[Sắt Hội]
しらみ潰し [Hội]
蝨潰し [Sắt Hội]
しらみ潰し [Hội]
蝨潰し [Sắt Hội]
しらみつぶし
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tìm kiếm kỹ lưỡng
JP: 救援隊は子供をしらみつぶしに捜した。
VI: Đội cứu hộ đã tìm kiếm đứa trẻ một cách tỉ mỉ.