捻り潰す [Niệp Hội]
ひねり潰す [Hội]
ひねりつぶす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bóp nát; bóp ra

Hán tự

Niệp xoay; vặn; chơi đùa
Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan