• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cựu Cậu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: ふる.い; もと
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 549
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旧 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa về thời gian) và phần 丨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cũ, xưa”. Về sau dùng để chỉ những thứ đã qua, không còn mới.