旧来 [Cựu Lai]
きゅうらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ

truyền thống; từ xưa; trước đây

Hán tự

Cựu
Lai đến; trở thành