新旧 [Tân Cựu]

しんきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

mới và cũ; đến và đi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 新旧
  • Cách đọc: しんきゅう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ định danh (の) → 新旧の〜
  • Nghĩa khái quát: mới và cũ; chỉ sự đối lập/đặt cạnh nhau giữa cái mới và cái cũ.
  • Ngữ dụng: so sánh, chuyển giao thế hệ, đổi mới hệ thống, thay thế thiết bị.

2. Ý nghĩa chính

新旧 nêu trạng thái hoặc chủ đề bao gồm cả “mới” lẫn “cũ”, thường dùng khi so sánh (比較), thay thế (更新), chuyển giao (交代), hay mô tả sự xen kẽ giữa truyền thống và hiện đại.

3. Phân biệt

  • 新旧 vs 新旧交代: 新旧 là khái niệm chung “mới-cũ”; 新旧交代 nhấn mạnh hành động “thay cũ đổi mới”.
  • 最新/旧式: Đây là hai cực của trục “mới–cũ”; 新旧 bao trùm cả hai vế trong một cụm.
  • Không dùng “旧新”: trật tự cố định là 新旧.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ: 新旧の制度/機種/メンバー/価値観.
  • Thành ngữ thường gặp: 新旧交代 (thay cũ đổi mới), 新旧比較 (so sánh cũ mới), 新旧混在 (đan xen cũ mới).
  • Ngữ cảnh: chính sách, công nghệ, tổ chức, đô thị, văn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新旧交代 Liên quan (cụm) Thay cũ đổi mới Nhấn mạnh hành động chuyển giao.
新旧比較 Liên quan (cụm) So sánh cũ mới Ngữ cảnh đánh giá, review.
最新 Thành tố “mới” Mới nhất Đối lập với 旧式/旧型 trong trục mới–cũ.
旧式・旧型 Thành tố “cũ” Lỗi thời, kiểu cũ Đối lập với 最新/新型.
伝統/革新 Cặp khái niệm Truyền thống/Cách tân Thường xuất hiện khi nói 新旧の価値観.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しん/あたら-しい): mới.
  • (きゅう/ふる-い): cũ, cựu.
  • Ghép nghĩa: “mới–cũ” → 新旧 (nhóm đối nghĩa đi đôi).

7. Bình luận mở rộng (AI)

新旧 là một “cặp khái niệm” mang tính bao quát. Khi người Nhật nói 新旧入り混じる, họ gợi hình ảnh một không gian nơi truyền thống và hiện đại cùng tồn tại. Trong quản trị, 新旧メンバーの融合 là chủ đề thường gặp khi tái cấu trúc tổ chức.

8. Câu ví dụ

  • この街は新旧の建物が調和している。
    Thành phố này hài hòa giữa các tòa nhà mới và cũ.
  • 新旧の制度を比較検討する。
    Xem xét so sánh chế độ cũ và mới.
  • チームは新旧メンバーのバランスが良い。
    Đội có sự cân bằng tốt giữa thành viên cũ và mới.
  • スマホの新旧モデルを並べて比較した。
    Đặt cạnh các mẫu điện thoại mới và cũ để so sánh.
  • 新旧交代の時期が来た。
    Đã đến thời điểm thay cũ đổi mới.
  • 博物館では新旧の作品が展示されている。
    Bảo tàng trưng bày tác phẩm cũ và mới.
  • 企業文化の新旧が衝突している。
    Văn hóa doanh nghiệp cũ và mới đang xung đột.
  • 規格の新旧に注意して部品を選ぶ。
    Chú ý chuẩn cũ mới khi chọn linh kiện.
  • 都市計画は新旧の景観をどう生かすかが鍵だ。
    Trong quy hoạch đô thị, chìa khóa là khai thác cảnh quan cũ và mới.
  • 資料は新旧混在のため整理が必要だ。
    Tài liệu lẫn lộn cũ mới nên cần sắp xếp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 新旧 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?