旧約
[Cựu Ước]
きゅうやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
lời hứa cũ; thỏa thuận cũ; giao ước cũ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Cựu Ước
🔗 旧約聖書