旧姓
[Cựu Tính]
きゅうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
họ gốc của mình; họ thời con gái
🔗 現姓・げんせい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
旧姓は、何?
Tên thời con gái là gì?
彼女の旧姓はブラウンだ。
Họ tên trước khi kết hôn của cô ấy là Brown.
メアリーの旧姓は、ジャクソンだよ。
Tên thời con gái của Mary là Jackson.
ジャクソンはメアリーの旧姓よ。
Jackson là tên thời con gái của Mary.
お母様の旧姓は何ですか?
Tên thời con gái của mẹ bạn là gì?
ジャクソンはトムのお母さんの旧姓です。
Jackson là tên thời con gái của mẹ Tom.
メアリーの旧姓って、何?
Tên thời con gái của Mary là gì?
奥様の旧姓は何ですか。
Tên thật của bà trước khi kết hôn là gì?
奥さんの旧姓って、何て言うの?
Họ của vợ anh trước khi cưới là gì?