旧制 [Cựu Chế]
きゅうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

hệ thống cũ; trật tự cũ

Hán tự

Cựu
Chế hệ thống; luật