旧態
[Cựu Thái]
きゅうたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tình trạng cũ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
長時間労働を是とするような、旧態依然とした企業風土を打破しなければならない。
Chúng ta cần phá vỡ văn hóa doanh nghiệp lỗi thời coi trọng làm việc giờ nhiều.