旧作
[Cựu Tác]
きゅうさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
tác phẩm cũ; tác phẩm hiện có