• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bại
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: やぶ.れる
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc) 貝 (Bối)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 516
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 攴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thua, thất bại”. Về sau dùng để chỉ sự thất bại, không thành công.