敗退 [Bại Thoái]

はいたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị đánh bại; bị loại (khỏi cuộc thi)

JP: ヒンギスがいち回戦かいせん敗退はいたいだい番狂ばんくるわせ。

VI: Hingis bị loại ngay từ vòng đầu tiên, một bất ngờ lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん代表だいひょうしくも予選よせん敗退はいたいとなりました。
Đội tuyển Nhật Bản đã thua cuộc trong gang tấc ở vòng loại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 敗退
  • Cách đọc: はいたい
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(敗退する)
  • Nghĩa khái quát: **bị loại, thua và phải rút khỏi giải/chiến dịch**
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; rất thường gặp trên báo chí, tường thuật thể thao, chính trị
  • Cụm thường gặp: 初戦敗退/一回戦敗退/惜敗退/選挙で敗退/ストレート敗退

2. Ý nghĩa chính

Thua và bị loại khỏi một giải đấu, vòng đấu, hay chiến dịch (bao gồm bầu cử). Nhấn mạnh kết quả “không thể tiếp tục” hơn là quá trình thi đấu.

3. Phân biệt

  • 負ける/敗れる: “thua” nói chung. 敗退 bao hàm hệ quả bị loại/không thể tiến tiếp.
  • 敗北: thất bại (trang trọng, trừu tượng). 敗退 cụ thể hóa trong giải đấu/vòng loại.
  • 落選: trượt cử (election). “選挙で敗退” cũng dùng, nhưng 落選 là thuật ngữ chính xác hơn cho kết quả kiểm phiếu.
  • 敗戦: thua trận (mang sắc thái quân sự/thi đấu từng trận). Không luôn đồng nghĩa với “bị loại”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 初戦/一回戦/準々決勝+で敗退する
    • ストレートで敗退/僅差で敗退
    • 現職が選挙で敗退した
  • Ngữ cảnh: Thể thao, e-sports, các vòng tuyển chọn; bầu cử; đôi khi trong ngữ cảnh lịch sử/chiến dịch mang nghĩa “thua và rút lui”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
負ける/敗れる Liên quan Thua Không nhất thiết bị loại
敗北 Đồng nghĩa gần Thất bại Trang trọng/khái quát
落選 Đối chiếu Trượt cử Chính trị/bầu cử
勝ち進む Đối nghĩa Thắng để tiến tiếp Tiến vào vòng sau
進出 Đối nghĩa Vươn vào (vòng tiếp theo) 準決勝進出など
勝利 Đối nghĩa Chiến thắng Kết quả trái ngược

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 敗(bại): thua, thất bại.
  • 退(thoái): rút lui, lùi lại.
  • Kết hợp: “thua và rút lui/ra khỏi” → bị loại, không được đi tiếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tiêu đề báo Nhật thường rút gọn: 「日本、初戦敗退」「与党候補、接戦で敗退」. Khi muốn nhấn “đã chiến đấu tốt dù thua”, có thể dùng 惜しくも敗退(đáng tiếc là bị loại)hoặc 健闘及ばず敗退(đã nỗ lực nhưng không đủ).

8. Câu ví dụ

  • チームは一回戦で敗退した。
    Đội đã bị loại ngay vòng đầu.
  • 彼は接戦の末、準々決勝で敗退した。
    Anh ấy thua sát nút và bị loại ở tứ kết.
  • 初戦敗退は想定外だった。
    Bị loại ở trận đầu là điều ngoài dự tính.
  • 現職が選挙で敗退し、政権に打撃となった。
    Đương nhiệm bị loại trong bầu cử, gây tổn thất cho chính quyền.
  • ストレートで敗退したが、内容は悪くなかった。
    Dù thua trắng và bị loại, nhưng lối chơi không tệ.
  • 健闘及ばず敗退となった。
    Dù nỗ lực nhưng đành bị loại.
  • ミスが重なり、ベスト8入りを逃して敗退
    Liên tiếp mắc lỗi, lỡ top 8 và bị loại.
  • 大学の弁論大会で準決勝敗退だった。
    Tôi bị loại ở bán kết cuộc thi diễn thuyết đại học.
  • 彼らは延長戦の末に敗退した。
    Họ bị loại sau hiệp phụ.
  • 大会2連覇を狙ったが、今回は早期敗退に終わった。
    Dù nhắm đến cú đúp vô địch, lần này lại dừng bước sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 敗退 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?