敗血症
[Bại Huyết Chứng]
はいけつしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
nhiễm trùng máu