• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bão
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: だ.く; いだ.く; かか.える
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 871
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たば
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抱 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý) và phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ôm, bế”. Về sau dùng để chỉ hành động giữ chặt hoặc bao bọc.