Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一抱え
[Nhất Bão]
ひと抱え
[Bão]
ひとかかえ
🔊
Danh từ chung
một ôm; một bó
Hán tự
一
Nhất
một
抱
Bão
ôm; ôm; giữ trong tay