丸抱え [Hoàn Bão]
丸がかえ [Hoàn]
まるがかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

tài trợ hoàn toàn

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Bão ôm; ôm; giữ trong tay