抱え [Bão]
かかえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

ôm đầy tay

Danh từ chung

nhân viên

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay