• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đức
  • Âm On: トク
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1091
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あつ; なる; のり; ゆき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徳 là chữ hình thanh: bộ 彳 (bước đi, gợi ý) và chữ 直 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đức hạnh, phẩm chất tốt”. Về sau chỉ đạo đức, nhân cách.