報徳 [Báo Đức]
ほうとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

đền đáp ân nghĩa; bày tỏ lòng biết ơn; báo đáp đạo đức

Hán tự

Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính