• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tệ Tế
  • Âm On: ヘイ
  • Bộ Thủ: 廾 (Củng)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1750
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弊 là chữ hình thanh: bộ 廾 (hai tay, gợi ý về hành động) và chữ 敝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hư hỏng, tệ hại”. Về sau dùng để chỉ các tình huống hoặc trạng thái không tốt hoặc có hại.