悪弊 [Ác Tế]
あくへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

thói quen xấu; tập quán xấu; sự lạm dụng

JP: 社会しゃかい悪弊あくへいただすべきだ。

VI: Chúng ta nên sửa chữa những tệ nạn trong xã hội.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tế lạm dụng; xấu xa; thói xấu; hư hỏng

Từ liên quan đến 悪弊