悪弊
[Ác Tế]
あくへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
thói quen xấu; tập quán xấu; sự lạm dụng
JP: 社会の悪弊を糾すべきだ。
VI: Chúng ta nên sửa chữa những tệ nạn trong xã hội.