悪風 [Ác Phong]
あくふう

Danh từ chung

thói xấu; cách cư xử xấu; phong tục xấu

JP: 世間せけん悪風あくふうまる。

VI: Bị ảnh hưởng bởi xu hướng xấu của xã hội.

Danh từ chung

bão; gió dữ dội

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức

Từ liên quan đến 悪風