悪習 [Ác Tập]
あくしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

thói quen xấu; phong tục xấu; thực hành xấu; tệ nạn

JP: 悪習あくしゅうまるのは簡単かんたんだ。

VI: Dễ dàng sa vào thói xấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ悪習あくしゅうをやめなければいけない。
Cậu phải bỏ thói xấu đi.
この悪習あくしゅう次第しだいになくなるだろう。
Thói xấu này sẽ dần biến mất.
そんな悪習あくしゅう廃止はいしするべきだ。
Bạn nên từ bỏ thói quen xấu đó.
悪習あくしゅうのぞくのは容易よういではない。
Không dễ để loại bỏ thói xấu.
悪習あくしゅうにつきやすい。
Thói xấu dễ dàng bám rễ.
そうった悪習あくしゅう廃止はいしすべきだ。
Những thói xấu như vậy nên được bãi bỏ.
かれらはその悪習あくしゅう打破だはした。
Họ đã phá vỡ thói quen xấu đó.
そんな悪習あくしゅう廃止はいししなければならない。
Phải bãi bỏ ngay thói xấu đó.
かれ息子むすこ悪習あくしゅうなおさせようとつとめた。
Anh ấy đã cố gắng khiến con trai sửa đổi thói hư tật xấu.
いったんタバコをはじめると、その悪習あくしゅうをやめるのはむずかしい。
Một khi bắt đầu hút thuốc, việc bỏ thói quen xấu này rất khó khăn.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tập học

Từ liên quan đến 悪習