旧弊
[Cựu Tế]
旧幣 [Cựu Tệ]
旧幣 [Cựu Tệ]
きゅうへい
Danh từ chung
tệ nạn cũ; lạm dụng lâu đời; cách thức lỗi thời; quan niệm lỗi thời
JP: 旧弊な人は新しい事になじめない。
VI: Người cổ hủ không thể thích nghi với điều mới.
Tính từ đuôi na
lỗi thời; cổ hủ