• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khang
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 760
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: かん; こ; みち; やす; やすし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

康 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 隶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khỏe mạnh, an khang”. Về sau dùng để chỉ sự bình an, thịnh vượng.