健康不安
[Kiện Khang Bất An]
けんこうふあん
Danh từ chung
sức khỏe kém
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は息子の健康がとても不安になった。
Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của con trai.