Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健康児
[Kiện Khang Nhi]
けんこうじ
🔊
Danh từ chung
trẻ em khỏe mạnh
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
康
Khang
an nhàn; hòa bình
児
Nhi
trẻ sơ sinh