健康児 [Kiện Khang Nhi]
けんこうじ

Danh từ chung

trẻ em khỏe mạnh

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Khang an nhàn; hòa bình
Nhi trẻ sơ sinh