国民健康保険 [Quốc Dân Kiện Khang Bảo Hiểm]

こくみんけんこうほけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bảo hiểm y tế quốc gia