• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phương Phướng
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: さまた.げる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1482
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妨 là chữ hình thanh: bộ 女 (nữ, gợi ý) và phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cản trở, gây trở ngại”. Về sau dùng để chỉ sự ngăn cản hoặc gây khó khăn.