Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妨害戦術
[Phương Hại Khuyết Thuật]
ぼうがいせんじゅつ
🔊
Danh từ chung
chiến thuật cản trở
Hán tự
妨
Phương
cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
害
Hại
tổn hại; thương tích
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật