業務妨害 [Nghiệp Vụ Phương Hại]
ぎょうむぼうがい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

cản trở kinh doanh; can thiệp vào công việc

Hán tự

Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Vụ nhiệm vụ
Phương cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
Hại tổn hại; thương tích