Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
公務執行妨害
[Công Vụ Chấp Hành Phương Hại]
こうむしっこうぼうがい
🔊
Danh từ chung
cản trở công vụ
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
務
Vụ
nhiệm vụ
執
Chấp
nắm giữ; kiên trì
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
妨
Phương
cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
害
Hại
tổn hại; thương tích