Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妨害放送
[Phương Hại Phóng Tống]
ぼうがいほうそう
🔊
Danh từ chung
nhiễu sóng radio
Hán tự
妨
Phương
cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
害
Hại
tổn hại; thương tích
放
Phóng
giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
送
Tống
hộ tống; gửi