交通妨害 [Giao Thông Phương Hại]
こうつうぼうがい

Danh từ chung

cản trở giao thông

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Phương cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
Hại tổn hại; thương tích