Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
交通妨害
[Giao Thông Phương Hại]
こうつうぼうがい
🔊
Danh từ chung
cản trở giao thông
Hán tự
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
妨
Phương
cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
害
Hại
tổn hại; thương tích