• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mặc
  • Âm On: ボク
  • Âm Kun: すみ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1616
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すの
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墨 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý về chất liệu) và thanh phù 黑 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mực đen”. Về sau dùng để chỉ chất liệu mực và các khái niệm liên quan.