墨書 [Mặc Thư]

ぼくしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết bằng mực tàu