墨
[Mặc]
すみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
mực; mực tàu; mực Trung Quốc; thỏi mực; bánh mực
JP: 墨を染料として使うと面白い模様ができます。
VI: Sử dụng mực làm thuốc nhuộm có thể tạo ra những hoa văn thú vị.
Danh từ chung
mực của mực ống; mực của bạch tuộc
Danh từ chung
dây mực của thợ mộc
🔗 墨繩・すみなわ