Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
古墨
[Cổ Mặc]
こぼく
🔊
Danh từ chung
thỏi mực cũ
Hán tự
古
Cổ
cũ
墨
Mặc
mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico