Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白墨
[Bạch Mặc]
はくぼく
🔊
Danh từ chung
viên phấn
Hán tự
白
Bạch
trắng
墨
Mặc
mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Từ liên quan đến 白墨
チャコ
phấn
チョーク
phấn