Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チョーク
🔊
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
phấn
Từ liên quan đến チョーク
チャコ
phấn
歯止め
はどめ
phanh
白墨
はくぼく
viên phấn
車輪止
しゃりんどめ
chặn bánh xe
車輪止め
しゃりんどめ
chặn bánh xe