歯止め [Xỉ Chỉ]

はどめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

phanh

Danh từ chung

kiểm soát

JP: 下院かいん議員ぎいん支出ししゅつ歯止はどめをかけるといいいました。

VI: Nghị sĩ Hạ viện đã nói rằng họ sẽ kiềm chế chi tiêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 歯止め

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歯止め(はどめ)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cái chặn/phanh; biện pháp “hãm lại”, “kìm hãm” xu hướng xấu
  • Độ trang trọng: Trung tính – báo chí, kinh tế, xã hội
  • Ví dụ kết hợp: 歯止めをかける/歯止めがかかる/〜に歯止め/歯止めが利かない/上昇に歯止め

2. Ý nghĩa chính

歯止め có hai lớp nghĩa: (1) nghĩa gốc là “cái chặn, phanh hãm” cơ học; (2) nghĩa bóng là “biện pháp/kìm hãm” để ngăn đà tiến triển tiêu cực như lạm phát, giảm dân số, tội phạm, dịch bệnh. Cấu trúc điển hình: 〜に歯止めをかける (đặt phanh, kìm hãm ~) và 〜に歯止めがかからない (không kìm hãm nổi ~).

3. Phân biệt

  • 歯止め: hình ảnh “phanh/chặn” đà tăng/giảm; dùng nhiều trên báo chí.
  • 抑制: ức chế/kiềm chế (trang trọng, hành chính, mang sắc thái kỹ thuật).
  • 抑止: răn đe, ngăn chặn (nhấn mạnh ngăn phát sinh, ví dụ 抑止力: sức răn đe).
  • 阻止: cản trở, ngăn chặn (mạnh, trực tiếp không cho xảy ra).
  • ブレーキ: “brake” (mượn), cả nghĩa đen lẫn bóng; thân mật hơn, ít tính báo chí bằng 歯止め.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 物価上昇に歯止めをかける, 少子化に歯止めがかからない, 円安に歯止め, 感染拡大への歯止めが急務.
  • Ngữ cảnh: kinh tế vĩ mô, chính sách xã hội, y tế công cộng, an ninh trật tự.
  • Sắc thái: ẩn dụ mạnh, dễ hiểu với công chúng; thường đi với các danh từ xu hướng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抑制 Đồng nghĩa gần ức chế, kiềm chế Trang trọng/kỹ thuật; ít hình ảnh hơn.
抑止 Đối chiếu răn đe, ngăn ngừa Nhấn mạnh ngăn xảy ra ngay từ đầu.
阻止 Đối chiếu ngăn chặn Tác động trực tiếp, dứt khoát.
規制 Liên quan quy chế, hạn chế Công cụ chính sách để “đặt phanh”.
ブレーキ Liên quan phanh Mượn tiếng Anh; khẩu ngữ, ẩn dụ tương tự.
加速 Đối nghĩa (ngữ cảnh) tăng tốc Xu hướng trái ngược với “đặt phanh”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : răng (cũng gợi “răng cưa”, bánh răng).
  • 止め: cái chặn, sự dừng lại.
  • 歯止め: vật chặn răng cưa/phanh → nghĩa bóng “biện pháp kìm hãm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

歯止め tạo hình ảnh “đặt chèn bánh xe” rất sống động, nên báo chí ưa dùng. Khi dịch, “đặt/áp phanh” nghe tự nhiên nhưng giữ sắc thái ẩn dụ; còn văn bản quản trị có thể chọn “kìm hãm/kiềm chế/ức chế”. Tránh lặp “歯止め” quá nhiều trong cùng đoạn, có thể thay bằng “抑制/抑止/阻止” tuỳ ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 物価上昇に歯止めをかける。
    Đặt phanh đối với đà tăng giá cả.
  • 円安に歯止めがかからない。
    Không thể kìm hãm được đà giảm của đồng yên.
  • 感染拡大への歯止めが急務だ。
    Khẩn cấp cần biện pháp kìm hãm sự lây lan.
  • 交通事故増加に歯止めをかける対策が必要だ。
    Cần các biện pháp để chặn đà gia tăng tai nạn giao thông.
  • 人口減少に歯止めをかける政策を打ち出す。
    Đề xuất chính sách nhằm kìm hãm suy giảm dân số.
  • 暴力の連鎖に歯止めをかけたい。
    Tôi muốn chặn lại vòng xoáy bạo lực.
  • 犯罪の増加に歯止めがかからない。
    Đà gia tăng tội phạm không kìm lại được.
  • 追加緩和でデフレに歯止めをかける。
    Dùng nới lỏng bổ sung để hãm giảm phát.
  • 予算の膨張に歯止めをかける必要がある。
    Cần kìm hãm sự phình to của ngân sách.
  • 坂道でタイヤに歯止めをかけた。
    Trên dốc, tôi chèn chặn bánh vào lốp xe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歯止め được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?